1 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) |
71.81 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
66.59 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) |
62.28 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) |
61.66 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) |
51.61 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) |
51.01 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (7520216) (Xem) |
34.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
28.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (EE2) (Xem) |
27.57 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Máy tính và Robot (CN2) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) (EE-E8) (Xem) |
26.74 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật điện (EE1) (Xem) |
25.55 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (7510303) (Xem) |
25.47 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.40 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.38 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |