Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) 59.94 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Hải quan và Logistics (7340201C06) (Xem) 35.51 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
3 Hâi quan và Logistics (7340201C06) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
4 Logistics và quản lý chuôi cung ứng (TLA407) (Xem) 25.01 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
5 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) (784010609) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
6 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) (784010604) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
7 Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
8 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) (784010610) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
9 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
10 Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) (7840106) (Xem) 20.50 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
11 Hải dương học (QHT17) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
12 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
13 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
14 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) (TLA103) (Xem) 19.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
15 Điều khiển tàu biển (Chọn) (7840106S101) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
16 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) (784010611) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật xây dựng công trinh thủy (7580202) (Xem) 18.30 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
18 Kỳ thuật xây dựng Công trình thủy (TLA101) (Xem) 18.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật cấp thoát nước (TLA107) (Xem) 18.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội