TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D04,D15 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
42 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | D01 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | Quảng Bình |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D04,D78 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
44 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) | Hải Dương |
45 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 14.00 | D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |