1 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
27.35 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
24.61 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
23.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
6 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
18.15 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
7 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
15.40 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |