1 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
18.66 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
2 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C14,C20 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
3 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
4 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
5 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
6 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
7 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
10 |
Khoa học cây trồng (7620110)
(Xem)
|
14.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |