41 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
42 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
43 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
44 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.75 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
45 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
46 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.25 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
47 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
48 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
49 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D07 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
50 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
51 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.50 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
52 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
53 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
54 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
55 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
56 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,K01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
57 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
58 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM)
(Xem)
|
TP HCM |
59 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
60 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
16.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |