TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
61 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C00,C14 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
62 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) | Hải Dương |
63 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
64 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | A00,C15 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |