Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỳ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
3 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
7 Ngành Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
9 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
14 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên