1 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
28.15 |
A00;A01;DGl |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
26.10 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
25.65 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.61 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.47 |
A00;A01;D01 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
7 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.20 |
A01,D07,D11,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.15 |
A00,A01,C01,C05 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
9 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
10 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.98 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
12 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.39 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
14 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.50 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
15 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
16 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
17 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |