Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.15 A00;A01;DGl ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.10 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.65 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.70 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.61 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.47 A00;A01;D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.40 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.20 A01,D07,D11,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.15 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.98 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.50 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.39 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.50 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam