41 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.75 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
42 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
43 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.50 |
A01 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
44 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
45 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.05 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
47 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00,C19,C20 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
48 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
49 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.50 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
50 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
51 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
C00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
52 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D15,D66 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
53 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
54 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Thái Bình Dương (TBD)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
55 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
56 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,D01,D78 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
57 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,C20,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
58 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
59 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
60 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |