TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 26.33 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,C00 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 17.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |