Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) 73.86 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
2 Địa lý học (7310501) (Xem) 27.32 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) (7310111) (Xem) 25.78 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Địa lý học (7310501) (Xem) 25.32 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Vật lý học (QHT03) (Xem) 25.30 A00,A01,A02,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Địa lý học (7310501) (Xem) 25.17 C00,D10,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
7 Vật lí học (7440102) (Xem) 24.44 A00,A01,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
8 Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) (7310501) (Xem) 24.25 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
9 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu (TLA126) (Xem) 24.20 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
10 Địa lý học (7310501) (Xem) 24.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) 22.40 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Địa lý học (7310501) (Xem) 22.00 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn) (7520121) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
14 Khoa học dữ liệu (7480109) (Xem) 16.10 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội