Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.62 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
4 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
5 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (7340201) (Xem) 32.53 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
6 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.30 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Tài chính – Ngân hàng (CT ĐHCQ chuẩn) (7340201) (Xem) 25.47 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
8 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.46 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
9 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
10 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.80 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Tài chính - ngân hàng (7340201) (Xem) 24.74 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
12 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
13 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.26 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
14 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.07 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
15 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.61 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
16 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.48 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
17 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.26 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
18 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
19 Tài chính - Ngân hàng (2 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
20 Công nghệ tài chính (7340201) (Xem) 20.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM