Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 290.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.10 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.40 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201) (Xem) 26.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.41 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.35 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.22 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.17 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.73 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (7480201) (Xem) 24.17 A01,D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.82 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.82 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
17 Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững (7480201) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.35 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
19 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.05 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ thông tin (kỹ sư) (7480201) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU) (Xem) Đà Nẵng