Tuổi thọ cao là mục tiêu mà hầu hết mọi người đều muốn đạt được nhưng bạn sẽ sống được bao lâu thì vẫn còn là điều bí ẩn. Tuy nhiên, cơ thể cung cấp một số manh mối. Nghiên cứu mới cho thấy một bài kiểm tra không tốn kém và dễ dàng có thể dự báo nguy cơ tử vong.
Mở nắp lọ là việc làm quen thuộc hằng ngày, thể hiện sức mạnh của tay. Đó cũng là hành động tầm soát hiệu quả tình trạng sức khỏe.
Lực vặn của tay yếu là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến tim và phổi. Một số nghiên cứu cũng phát hiện ra những người thuộc nhóm này có tuổi thọ thấp hơn.
Nghiên cứu mới được công bố trên BMJ đã tìm cách thiết lập tiêu chuẩn khách quan cho sức mạnh lực vặn của tay để áp dụng cho nhiều người.
Bằng cách làm này, các nhà khoa học hy vọng sẽ cung cấp cho các bác sĩ ngưỡng sức mạnh của tay khi vặn để cân nhắc gửi bệnh nhân đi kiểm tra thêm.
"Nói chung, ngưỡng sức mạnh khi vặn của tay phụ thuộc vào giới tính, độ tuổi và chiều cao của một người. Nhiệm vụ của chúng tôi là tìm ra ngưỡng để báo hiệu cho bác sĩ kiểm tra thêm nếu bệnh nhân dưới ngưỡng này”, nhà nghiên cứu Sergei Scherbov, Viện Phân tích Hệ thống Ứng dụng Quốc tế, giải thích.
“Điều đó tương tự như đo huyết áp. Khi bệnh nhân có mức huyết áp nằm ngoài phạm vi nhất định, bác sĩ sẽ kê thuốc hoặc đề nghị bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra".
Theo Express, sức mạnh khi vặn của tay được đo bằng cách dùng lực kế. Người tham gia thử nghiệm được yêu cầu thực hiện 2 lần với mỗi tay.
Kết quả cho thấy sức mạnh của tay khi vặn chỉ thấp hơn một chút so với mức trung bình của nhóm dân số tương đương (xem xét giới tính, tuổi tác và chiều cao) cũng là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe dễ dẫn đến tử vong sớm hơn.
Tuy nhiên, chỉ số trên cao hơn so với những người khác ở cùng độ tuổi, giới tính và chiều cao không làm giảm nguy cơ tử vong.
"Đây là một xét nghiệm không tốn kém và dễ thực hiện nhưng có thể hỗ trợ chẩn đoán sớm các vấn đề sức khỏe. Phát hiện của chúng tôi cho thấy rõ rằng sức mạnh của tay khi vặn là thước đo rất chính xác và nhạy. Do đó, chúng tôi đề xuất sử dụng phương pháp này như một công cụ sàng lọc trong thực hành y tế", Nadia Steiber, giảng viên Đại học Vienna (Áo), nói.