Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ sinh học (218) (Xem) 63.05 A00,B00,B08,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) 24.49 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Khoa học và công nghệ thực phẩm* (QHT96) (Xem) 24.35 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 24.30 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.83 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.51 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 22.94 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) (BF-E12) (Xem) 22.70 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.10 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.05 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.75 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
13 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 21.10 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.90 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKK) (Xem) 20.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 20.00 A01,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ