TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 35.90 | D01,D04,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.83 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.15 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 24.48 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |