1 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
31.93 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
22.20 |
D01,D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
19.00 |
D01,D02,D78,D80 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.04 |
D01,D02,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.00 |
D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D02,D15,D42 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |