1 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
34.75 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ Sinh học (7420201)
(Xem)
|
24.68 |
A02,B00,B08,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
24.21 |
B00 |
ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.64 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.33 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.14 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
21.50 |
A02 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
20.95 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
10 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
19.30 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
13 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.25 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.00 |
B00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
15 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
16 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.85 |
A01,B00,B03,B08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
17 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.15 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00; A01; B00; D08 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
20 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |