Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
62 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
63 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
64 Kế toán (7340301) (Xem) 15.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
65 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
66 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
67 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
68 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
69 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
70 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
71 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
72 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
73 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
74 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
75 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
76 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
77 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
78 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
79 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
80 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng