1 |
Kỳ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
24.87 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
24.55 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
23.10 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
22.95 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
22.90 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D07,D23,D28 |
Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
9 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
11 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
12 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
14 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |