41 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.50 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
42 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
43 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
44 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
45 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D05,D07 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
46 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
47 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
48 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.25 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
49 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
50 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
51 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
52 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
53 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
54 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
55 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
56 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
57 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
58 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM)
(Xem)
|
TP HCM |
59 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
60 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |