1 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.75 |
C00; D01;D14 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.45 |
C00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
3 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.35 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
4 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.00 |
C00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
5 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.00 |
C00,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.85 |
C00; D01;D14 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
7 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.70 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
8 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.63 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.40 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
10 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.00 |
C00,C20,D14,D15 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
11 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.00 |
C00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
12 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
25.92 |
C00,C14,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
13 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
25.81 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
25.80 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
24.96 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
16 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
24.50 |
C00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
17 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.75 |
C00 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
18 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.75 |
C00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
19 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.50 |
C00,D01,D14 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
20 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |