1 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
37.21 |
D01,D14,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
30.50 |
D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
3 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
28.35 |
D01;D09;D15 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
4 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
27.17 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
27.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
6 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.62 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.15 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.10 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.98 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
10 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.90 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.88 |
D01;D09;D15 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.55 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
13 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
14 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.30 |
D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
15 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.30 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
16 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.25 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
17 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.18 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
18 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.15 |
D01 |
Đại học Khánh Hòa (UKH)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
19 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
23.90 |
D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
20 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
23.79 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |