Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.63 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.40 M00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.07 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.75 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.04 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.04 C04 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.90 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.75 A00,C00,C14,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.65 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.30 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.15 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.05 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.90 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.70 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.55 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.50 A00 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.45 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.44 A00 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.41 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ